Có 2 kết quả:
斗眼 dòu yǎn ㄉㄡˋ ㄧㄢˇ • 鬥眼 dòu yǎn ㄉㄡˋ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mắt lác, mắt lé
Từ điển Trung-Anh
see 鬥雞眼|斗鸡眼[dou4 ji1 yan3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 鬥雞眼|斗鸡眼[dou4 ji1 yan3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0