Có 2 kết quả:

斗眼 dòu yǎn ㄉㄡˋ ㄧㄢˇ鬥眼 dòu yǎn ㄉㄡˋ ㄧㄢˇ

1/2

dòu yǎn ㄉㄡˋ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mắt lác, mắt lé

Từ điển Trung-Anh

see 鬥雞眼|斗鸡眼[dou4 ji1 yan3]

Từ điển Trung-Anh

see 鬥雞眼|斗鸡眼[dou4 ji1 yan3]